• Danh từ giống đực

    Chỗ rình, chỗ mai phục
    Être/se mettre à l'affût
    rình
    "Une araignée à l'affût" (Mart. du G.)
    con nhện đang mai phục
    Il est à l'affût de la moindre erreur
    hắn đang rình chờ sai sót nhỏ nhặt nhất
    (quân sự) giá súng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X