• Ngoại động từ

    Yết thị, niêm yết
    Afficher une vente aux enchères
    yết thị một cuộc bán đấu giá
    Afficher les résultats d'une course
    niêm yết kết quả một cuộc đua
    Les prix les horaires sont affichés
    giá cả, thời khóa biểu được niêm yết
    Phô bày, phô trương
    Afficher un grand luxe
    phô trương sự xa xỉ cực độ
    Afficher ses opinions politiques
    phô bày chính kiến của mình
    (tin học) hiển thị
    Afficher une bo†te de dialogue
    hiển thị một hộp thoại
    (từ cũ, nghĩa cũ) công bố, bêu riếu
    (không vị ngữ) dán yết thị, dán áp phích...
    Défense d'afficher
    cấm dán yết thị (áp phích)
    Phản nghĩa Cacher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X