-
Danh từ giống đực
Sự vui chơi, sự giải trí
- Voyage d'agrément
- chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
- Jardin d'agrément
- vườn cảnh
- Arts d'agrément
- những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
(số nhiều) đồ trang sức (ở áo...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ