• Danh từ giống đực

    Sự chấp nhận, sự đồng ý
    Obtenir l'agrément de sa famille pour...
    được sự đồng ý của gia đình để...
    Thú vị
    Livre plein d'agrément
    sách đầy thú vị
    Sự vui chơi, sự giải trí
    Voyage d'agrément
    chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
    Jardin d'agrément
    vườn cảnh
    Arts d'agrément
    những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
    (số nhiều) đồ trang sức (ở áo...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X