• Ngoại động từ

    (y học) cắt cụt
    Amputer un bras à qqn
    cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
    Amputer qqn de la jambe
    cắt cụt (cưa) chân của ai
    Cắt xén
    Amputer un article de journal
    cắt xén một bài báo
    La pièce a été amputée de plusieurs scènes
    vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X