• Danh từ giống cái

    Bố cáo, thông cáo
    Annonce judiciaire légale
    bố cáo tư pháp/pháp định
    Quảng cáo, lời rao hàng
    Rubrique des petites annonces dans un journal
    mục rao vặt trên một tờ báo
    Dấu báo hiệu
    Annonce du bon temps
    dấu báo hiệu hửng trời
    à [[lannonce]] de qqch
    khi nhận được tin gì
    A [[lannonce]] de cet événement
    �� khi biết được sự kiện này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X