• Danh từ giống cái

    Quai
    Anse d'un vase
    quai bình
    Anse du cordon
    (giải phẫu) quai dây rốn
    (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier)
    Vịnh nhỏ
    Đồng âm Hanse
    faire danser sauter l'anse du panier
    ăn bớt tiền chợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X