• Danh từ giống cái

    Sự làm trước hạn
    Anticipation de paiement
    sự trả tiền trước hạn
    Régler une dette par anticipation
    thanh toán nợ trước hạn
    Sự thấy trước; viễn tưởng
    Roman d'anticipation film d'anticipation
    tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng
    (thương nghiệp) lối bán trả tiền trước
    (kinh tế) tài chính dự đoán, tiên đoán
    (âm nhạc) âm sớm
    (văn học) lối đón trước
    (luật học, pháp lý) sự lấn
    Anticipation sur la voie publique
    sự lấn vào đường cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X