• Danh từ giống cái

    Sự đánh giá, sự ước lượng
    Une fausse appréciation de la distance
    sự ước lượng sai về khoảng cách
    Sự nhận xét; nhận xét
    Une appréciation juste
    một nhận xét đúng
    Il a noté ses appréciations en marge du texte
    ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
    Sự làm tăng giá trị
    Appréciation d'une monnaie
    sự tăng giá trị một đồng tiền

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X