• Danh từ giống cái

    Bờ, mép, rìa, lề
    Marge d'un fossé
    bờ hào
    Marge d'une page
    lề trang giấy
    Giới hạn
    Marge de sécurité
    giới hạn an toàn
    avoir de la marge
    còn thì giờ (để làm việc gì)
    en marge en marge de
    ở ngoài rìa; ở ngoài lề
    Un homme en marge
    �� một người ở ngoài lề xã hội
    Être en marge de la société
    �� ở ngoài lề xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X