• Danh từ giống đực

    Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề
    Mettre un [[gar�on]] en apprentissage
    cho một cậu bé vào học nghề
    Entrer être en apprentissage
    học nghề, học việc
    (văn học) bước đầu rèn luyện
    L'apprentissage de la vertu
    bước đầu rèn luyện đạo đức
    Phản nghĩa Ma†trise. Expérience, métier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X