• Danh từ giống cái

    Sự đến gần
    Tirer à l'approche de l'ennemi
    bắn khi địch đến gần
    Une personne d'approche difficile
    một người khó (đến) gần

    Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation

    Sự sắp tới
    A l'approche de la nuit
    khi trời sắp tối
    ( số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận
    Les approches de la ville
    vùng ven thành phố
    (động vật học) sự giao cấu
    (ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại
    Cách tiếp cận (một vấn đề)
    greffe par approche
    (nông nghiệp) kiểu ghép áp
    lunette d'approche
    kính viễn vọng
    travaux d'approche
    công việc chuẩn bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X