-
Danh từ giống cái
Sự đến gần
- Tirer à l'approche de l'ennemi
- bắn khi địch đến gần
- Une personne d'approche difficile
- một người khó (đến) gần
Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation
Cách tiếp cận (một vấn đề)
- greffe par approche
- (nông nghiệp) kiểu ghép áp
- lunette d'approche
- kính viễn vọng
- travaux d'approche
- công việc chuẩn bị
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ