• Ngoại động từ

    Vảy (nước), rảy (nước)
    Asperger d'eau lustrale un nouveau-né
    rảy nước rửa tội cho một bé sơ sinh
    (thân mật) làm té nước vào (ai)
    Une voiture en passant dans une flaque nous a aspergés d'eau sale
    một chiếc xe ô tô đi qua vũng nước đã hất nước bẩn vào người chúng tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X