• Ngoại động từ

    Cho phép
    Autoriser quelqu'un à faire quelque chose
    cho phép ai làm việc gì
    Autoriser une réunion
    cho phép hội họp
    Tạo cớ cho
    La dissimulation autorise la défiance
    sự giả dối tạo cớ cho người ta ngờ vực
    (từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho
    Le chef de l'Etat autorise les ambassadeurs
    quốc trưởng ban quyền hành cho các vị đại sứ
    Phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber, proscrire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X