-
Aventure
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu
- Aimer les aventures
- thích mạo hiểm
- Film d'aventures
- phim phiêu lưu mạo hiểm
- L'esprit d'aventure
- óc mạo hiểm, óc phiêu lưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ