• Nội động từ

    Rúc bùn
    Les canards barbotent
    vịt rúc bùn
    Lội bì bõm
    ( hóa học, kỹ thuật) lội
    Faire barboter un gaz dans l'eau
    làm cho một chất khí lội trong nước

    Ngoại động từ

    (thông tục) thó, thót
    On lui a barboté sa montre
    người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X