• Danh từ giống đực

    Bát
    Bol en porcelaine
    bát sứ
    Un bol de riz
    một bát cơm
    (dược học) viên (thuốc)
    (địa lý; địa chất) đất sét có sắt
    avoir du bol
    (thông tục) may mắn
    prendre un bol d'air
    ra ngoài trời
    bol alimentaire
    viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X