• Ngoại động từ

    Chải
    Brosser son chapeau
    chải mũ
    Brosser quelqu'un
    chải quần áo cho ai
    Vẽ, phác
    Brosser une toile
    vẽ một bức tranh
    Brosser un tableau de la situation
    (nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình
    (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng)
    Nội động từ
    (săn bắn) luồn qua bãi cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X