• Tính từ

    Mộc, sống, thô, nguyên
    Soie brute
    tơ sống, lụa mộc
    Sucre brut
    đường thô
    Matière brute
    nguyên liệu
    Champagne brut
    rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
    (kinh tế) gộp, cả bì
    Bénéfices bruts
    lợi nhuận gộp
    Poids brut
    trọng lượng cả bì
    (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu
    Phản nghĩa Evolué, fa�onné, ouvré, raffiné, travaillé. Net
    Danh từ giống đực
    Rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)

    Phó từ

    (kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì
    Peser brut kilogrammes
    cân nặng 200 kilogam cả bì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X