-
Nội động từ
Ấn mạnh; kéo mạnh
- Peser sur un levier
- ấn mạnh cái đòn bẩy xuống
- peser sur un cordage
- (nghĩa bóng) trĩu nặng, đè nặng
- Remords qui pèse sur la conscience
- �� lòng hối hận trĩu nặng lên lương tâm
- Une grande responsabilité pèse sur nous
- ảnh hưởng mạnh đến
- Peser sur la décision de quelqu'un
- �� ảnh hưởng mạnh đến quyết định của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ