• Nội động từ

    Hợp, xứng, khớp
    Réponse qui ne cadre pas avec la question
    lời đáp không hợp với câu hỏi
    Faire cadrer
    làm cho hợp, làm cho khớp
    Ngoại động từ
    Giữ chặt, không cho nhúc nhích
    (nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung
    Phản nghĩa Contredire; déparer, jurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X