• Danh từ giống đực

    Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ
    Être sous le charme de quelqu'un
    mê say ai
    Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa
    Avoir du charme
    duyên dáng
    ( số nhiều) nét duyên dáng quyến rũ
    Les charmes d'une jeune femme
    nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bùa mê; sự úm
    (lâm nghiệp) sự chém gốc cây (khiến cây chết)
    Délit de charme
    tội chém gốc cây
    (thực vật học) cây duyên
    Phản nghĩa Malédiction, horreur, laideur, monstruosité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X