• Nội động từ

    Cưỡi lên, đè lên
    Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement
    những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn
    (ngành in) không đều hàng
    (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa

    Ngoại động từ

    Cưỡi
    Chevaucher un mouton
    cưỡi con cừu
    Des lunettes qui chevauchent le nez
    kính sễ xuống mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X