• Phó từ

    Hợp thức
    Fonctionnaire nommé régulièrement
    viên chức được bổ dụng hợp thức
    đều đặn
    Montre qui marche régulièrement
    đồng hồ chạy đều đăn
    đúng giờ giấc
    Travailler régulièrement
    làm việc đúng giờ giấc
    Thường xuyên
    Venir régulièrement
    đến thường xuyên
    Bình thường ra
    Régulièrement, il ne devrait pas échouer
    bình thường ra nó không trượt được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X