• Nội động từ

    Tặc lưỡi, tóp tép lưỡi
    Boire un verre de vin en clappant de la langue
    uống một cốc rượu vang lưỡi tóp tép

    Ngoại động từ

    Tóp tép đớp
    Le poisson qui clappe l'air
    con cá tóp tép đớp không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X