• Tính từ

    Lộn xộn, khó phân biệt
    Amas confus
    đống lộn xộn
    Rumeur confuse
    tiếng ồn khó phân biệt
    Tối nghĩa, không rõ, lờ mờ
    Style confus
    lời văn tối nghĩa
    Souvenir confus
    ký ức lờ mờ

    Phản nghĩa Clair, distinct, net, précis

    Thẹn, ngượng
    Être confus de ses erreurs
    thẹn vì sai lầm
    Il est confus de vos bontés
    nó ngượng về sự tử tế của anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X