• Ngoại động từ

    Bảo quản
    Conserver de la viande
    bảo quản thịt
    Bảo tồn, bảo toàn
    Conserver de la chaleur
    bảo tồn nhiệt
    Giữ
    Conserver un souvenir
    giữ một kỷ niệm
    Conserver sa beauté
    giữ sắc đẹp
    Conserver son calme
    giữ bình tĩnh
    Phản nghĩa Abîmer, altérer, détériorer, détruire, gâcher, gâter ( se). Départir ( se), perdre, renoncer ( Đ). Débarrasser ( se), jeter
    conserver sa tête conserver toute sa tête
    giữ được vẻ quắc thước (người già)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X