-
Ngoại động từ
Kể, thuật
- Conter une histoire
- kể một câu chuyện
- Contez cela à d'autres
- hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe
- conter fleurette à qqn
- buông lời nguyệt hoa với ai
- en conter de belles
- kể nhiều chuyện dại dột
- en conter à quelqu'un
- lừa bịp ai
- s'en laisser conter s'en faire conter
- để người ta lừa, để người ta dỗ dành
Đồng âm Compter, comté
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ