• Ngoại động từ

    Kể, thuật
    Conter une histoire
    kể một câu chuyện
    Contez cela à d'autres
    hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe
    conter fleurette à qqn
    buông lời nguyệt hoa với ai
    en conter de belles
    kể nhiều chuyện dại dột
    en conter à quelqu'un
    lừa bịp ai
    s'en laisser conter s'en faire conter
    để người ta lừa, để người ta dỗ dành
    Đồng âm Compter, comté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X