• Ngoại động từ

    Chuyển, đổi
    Convertir sa fortune en espèces
    chuyển tài sản thành tiền
    Convertir un champ en prairie
    chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
    Làm cho quy theo (đạo)
    Convertir au christianisme
    làm cho quy theo đạo Cơ đốc
    Être converti à une opinion
    (quy) theo một ý kiến
    ( lôgic) chuyển hoán
    Phản nghĩa Détourner. Abandonner, opposer ( s')

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X