• Ngoại động từ

    Sao, chép
    Copier un tableau
    sao một bức tranh

    Phản nghĩa Créer, inventer

    Cóp
    Il a copié son voisin
    nó cóp bạn ngồi bên cạnh
    Bắt chước
    Copier les gestes de quelqu'un
    bắt chước cử chỉ của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X