• Ngoại động từ

    Đặt vòng lên đầu
    Couronner une jeune fille de fleurs
    đặt vòng hoa lên đầu cô gái
    Tôn lên làm vua

    Phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser

    Tặng phần thưởng, khen thưởng
    Couronner un élève
    khen thưởng một học sinh
    Bao quanh, vây bọc
    Les forts qui couronnent une ville
    pháp đài bao quanh thành phố
    Hoàn thành
    Couronner son travail
    hoàn thành công việc
    Phản nghĩa Commencer
    Xén (cây) thành hình vòng
    Làm (ngựa) bị thương ở đầu gối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X