• Danh từ giống đực

    Sự bản lẻ; sự bán
    Marchandise d'un débit facile
    món hàng dễ bán
    Quầy bán lẻ, tiểu bài
    Débit de tabac
    quầy bán lẻ thuốc hút
    Cách xẻ gỗ
    Norme de débit
    tiêu chuẩn xẻ gỗ
    Lưu lượng
    Cách nói, cách đọc
    Avoir un débit rapide
    nói nhanh
    Sổ nợ
    (kế toán) bên nợ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X