• Ngoại động từ

    Tháo chỉ may.
    Découdre un pantalon
    tháo chỉ may ở quần ra
    Rạch lòi bụng.
    Sanglier qui découdun un chien
    lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
    en découdre
    (thân mật) đánh nhau.
    ne pas oser découdre les lèvres
    không dám hé môi nói nửa lời.

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X