• {


    Ngoại động từ

    Dám, dám làm
    Oser surmonter les difficultés
    dám vượt khó khăn
    Un homme à tout oser
    một người cái gì cũng dám làm
    Si j'ose le dire
    nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X