• động từ

    (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống
    Dégringoler d'un toit
    lao từ mái nhà xuống
    Dégringoler une pente
    lao từ trên dốc xuống
    (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp
    Maison de commerce qui dégringole
    hãng buôn suy sụp

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X