• Danh từ giống đực

    Mái
    Toit de tuiles
    mái ngói
    Toit de la caisse
    (giải phẫu) học mái hòm nhĩ
    Nhà
    Le toit paternel
    nhà cha mẹ
    Nóc, mui
    Toit d'une automobile
    mui ô tô
    Toit d'une nappe aquifère
    (địa lý, địa chất) nóc vũng nước
    crier quelque chose sur les toits crier
    crier
    le toit du monde
    cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng
    Đồng âm Toi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X