• Ngoại động từ

    Phác hình
    Dégrossir un bloc de marbre
    phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
    Phác ra, phác thảo
    Bắt đầu gỡ mối
    Dégrossir une affaire
    bắt đầu gỡ mối một việc
    (thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hóa
    Dégrossir un rustre
    giáo hóa một người cục cằn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X