• Tính từ

    Lệch
    Un escalier à marches déjetées
    cầu thang có bậc lệch
    Pli déjeté
    (địa lý; địa chất) nếp uốn lệch
    (thân mật) vẹo vọ
    Taille déjetée
    thân hình vẹo vọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X