• Danh từ giống đực

    Nếp
    Jupe à plis
    váy có xếp nếp
    Pli de I' aine
    (giải phẫu) nếp bẹn
    Ce jeune homme prend un mauvais pli
    chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
    Nếp nhăn
    Les plis du front
    những nếp nhăn ở trán
    (địa lý; địa chất) nếp uốn
    Pli convexe
    nếp uốn lõm
    Phong bì
    Deux lettres sous le même pli
    hai lá thư trong một phong bì
    Thư
    Pli recommandé
    thư bảo đảm
    (đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
    (xây dựng) góc lõm (tường nhà)
    mise en plis
    sự uốn tóc thành nếp
    ne pas faire un pli
    (thân mật) chẳng khó khăn gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X