• Ngoại động từ

    Phóng thích, giải phóng
    Délivrer des prisonniers
    phóng thích tù
    Giải thoát, cứu khỏi
    Délivrer quelqu'un de ses ennemis
    cứu ai khỏi tay quân thù
    Giao, cấp
    Délivrer des marchandises
    giao hàng
    Délivrer un certificat
    cấp chứng chỉ
    đỡ đẻ cho
    Médecin qui délivre une femme
    thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ

    Nội động từ

    Sổ nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X