• Ngoại động từ

    Cởi nút, cởi, mở, gỡ
    Dénouer sa ceinture
    cởi thắt lưng
    Kết cục, kết thúc
    Dénouer une intrigue
    kết thúc một tình tiết
    dénouer la langue
    làm cho mở miệng, làm cho nói
    Le vin dénoue les langues
    rượu vào lời ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X