• Danh từ giống đực

    Sự quấy rầy
    Causer du dérangement à quelqu'un
    quấy rầy ai
    Sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn
    Dérangement d'un dossier
    sự xáo lộn một hồ sơ
    Dérangement d'esprit
    sự rối loạn trí óc
    Sự mất công đi
    Spectacle qui vaut le dérangement
    trò vui đáng mất công đi xem
    Sự hỏng
    Ligne téléphonique en dérangement
    đường dây nói hỏng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X