• Ngoại động từ

    Gây ra
    Causer un dommage
    gây ra một thiệt hại

    Nội động từ

    Nói chuyện, chuyện trò
    Il cause bien
    nó nói chuyện hay
    Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện
    Faisons-la boire elle causera
    cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
    Bàn tán
    Ne faisons pas causer
    đừng để người ta bàn tán
    assez causé [[cest]] assez causé
    nói nhiều rồi, phải làm thôi
    cause toujours
    (thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
    causer de la pluie et du beau temps
    nói chuyện trên trời dưới đất
    Phản nghĩa Procéder ( de), venir ( de), Taire ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X