• Nội động từ

    Trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu)
    (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc đời
    Chuyển dòng
    Faire dériver une rivière
    cho một con sông chuyển dòng
    (ngôn ngữ học) phái sinh từ
    Un mot qui dérive du latin
    một từ phái sinh từ tiếng La Tinh
    Xuất phát từ
    Dériver d'un principe
    xuất phát từ một nguyên tắc

    Ngoại động từ

    Chuyển dòng (sông)
    Dériver un cours d'eau
    chuyển dòng một con sông
    (ngôn ngữ học) cho phái sinh
    Dériver un mot du grec
    cho một từ phái sinh từ tiếng Hy lạp
    (toán học) lấy đạo hàm của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X