• Danh từ giống cái

    Nơi ở, nhà ở
    Embellir sa demeure
    trang hoàng nhà mình ở
    à demeure
    cố định, hẳn
    [[Sinstaller]] à demeure à la campagne
    �� ở hẳn nông thôn
    dernière demeure
    nơi yên nghĩ cuối cùng, nấm mồ

    Danh từ giống cái

    (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ
    il [[ny]] a pas de péril en la demeure
    để chậm thêm cũng không hại
    mettre [[quelquun]] en demeure
    buộc ai phải thực hiện lời cam kết
    mise en demeure
    sự ra lệnh
    se mettre en demeure
    chuẩn bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X