• Ngoại động từ

    Rải, phát tán
    Le vent dissémine les graines de certains végétaux
    gió phát tán hạt của một số cây
    Disséminer des troupes
    rải quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X