• Ngoại động từ

    Chia, phát, phân, phân phát; phân phối
    Distribuer des cartes
    chia bài
    Distribuer des prix
    phát phần thưởng
    Distribuer le travail
    phân việc
    Distribuer de l'eau
    phân phối nước
    Distribuer de l'énergie électrique
    phân phối điện
    Distribuer les élèves en groupes
    phân học sinh ra từng nhóm
    Bố trí, sắp đặt
    Distribuer un appartement
    bố trí một căn hộ
    (thân mật) phát ra lung tung
    Distribuer des coups de poing
    (phát ra những cú) đấm lung tung
    Phản nghĩa Accaparer, rassembler, récolter, recueillir; centraliser, grouper, réunir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X