• Tính từ

    Đáng ngờ, không chắc
    Date douteuse
    ngày tháng không chắc
    Allié douteux
    đồng minh đáng ngờ
    Mains douteuses
    những bàn tay đáng ngờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự
    Douteux en son choix
    lưỡng lự trong sự lựa chọn
    (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát
    Un lièvre douteux
    một con thỏ rừng nhút nhát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X