• Ngoại động từ

    Quét nhựa, bôi nhựa
    Empoisser un tonneau
    quét nhựa một cái thùng
    (nghĩa bóng) bôi nhem nhuốc
    Empoisser son visage avec de la confiture
    bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
    Làm cho nhầy nhụa
    Empoisser une table
    làm cho một cái bàn nhầy nhụa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X