• Danh từ giống đực

    Đóng khung
    Encadrer un tableau
    đóng khung bức tranh
    Viền quanh
    Cheveux qui encadrent le visage
    tóc viền quanh khuôn mặt
    Cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội
    Cử cán bộ chỉ huy đến
    Encadrer un régiment
    cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn
    Đi kèm hai bên
    Encadrer un malfaiteur
    đi kèm hai bên một tên gian phi
    être à encadrer
    (mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kỳ dị)
    ne pouvoir encadrer quelqu'un
    (thông tục) không thương được ai
    Phản nghĩa Désencadrer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X