• Ngoại động từ

    Nhốt
    Enfermer un cheval
    nhốt ngựa;
    Enfermer un fou
    nhốt người điên
    Cất giấu
    Enfermer les ornements
    cất giấu đồ trang sức
    Bao quanh
    Enfermer de murs un terrain
    xây tường bao quanh đám đất
    (từ cũ; nghĩa cũ) chứa đựng, bao hàm
    Passage qui enferme deux erreurs
    đoạn văn có (chứa đựng) hai chỗ sai
    enfermer le loup dans la bergerie
    nuôi ong tay áo
    Phản nghĩa Délivrer, libérer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X